--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dặt dìu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dặt dìu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dặt dìu
+
xem dìu dặt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dặt dìu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dặt dìu"
:
dắt díu
dặt dìu
đặt điều
Lượt xem: 536
Từ vừa tra
+
dặt dìu
:
xem dìu dặt
+
đót
:
(địa phương) Cigarette-holder
+
cellarage
:
khoang hầm
+
tay trên
:
by stealing a march on somebodytealing a march on somebody
+
bản năng
:
Instinctbản năng cơ bảnBasic instinctbản năng tự vệself-defence instinctchim biết bay do bản năngbirds learn to fly by instincthành động theo bản năngto act on instinctphản ứng theo bản năngan instinctive reactiontôi giơ tay lên theo bản năng để đỡ lấy mặtI instinctively raised my arm to protect my face